Máy khoan bàn Tiến Đạt cao 1m KT-1000 (1HP)

Máy khoan bàn Tiến Đạt cao 1m KT-1000 (1HP)

SKU: 90810068301
  • Tình trạng:
    Còn hàng
  • Mã sản phẩm:
    KT-1000
  • Thương hiệu:
    Tiến Đạt Tiến Đạt
  • Bảo hành:
    12 tháng
  • Xuất xứ:
    Việt Nam
  • Công nghệ:
    Nhật Bản
  • Trọng lượng:
    63 kg
  • Mô tả:
    Máy khoan bàn Tiến Đạt cao 1m KT-1000 (1HP)
Số lượng
Giá: 5,300,000 đ 5,900,000 đ
Chia sẻ:
THANH TOÁN KHI NHẬN HÀNGGIAO HÀNG MIỄN PHÍ NỘI THÀNH

HỖ TRỢ ĐẶT HÀNG QUA ĐIỆN THOẠI:

Tư vấn bán hàng:  0971 438 129  

Hỗ trợ kỹ thuật: 0931 119 261

Hợp tác phân phối: 0902 608 216

Văn phòng: 58/18 Nguyễn Văn Tạo, Xã Long Thới, Huyện Nhà Bè, Tp. HCM

Xưởng sản xuất: Ấp Tân Điền, Xã Long Thượng, Huyện Cần Giuộc, Tỉnh Long An

Làm việc: Từ 8h00 đến 19h00, T2- T7 Hàng Tuần

Mô tả sản phẩm
Mục lục
Mục lục

Tên sản phẩm: Máy khoan bàn Tiến Đạt cao 1m KT-1000

  • Mã sản phẩm: KT-1000
  • Thương hiệu: Tiến Đạt
  • Xuất xứ: Việt Nam
  • Đường kính khoan tối đa (mm) :Þ3 -> Þ 16
  • Hành trình trục chính (mm) : 80
  • Tốc độ trục chính (vòng/phút) : 510 – 800 – 1180 - 1700
  • Lổ côn lắp đuôi mũi khoan: Côn số 3
  • Dây CUROA puly: FM40 x 1
  • Đường kính trụ khoan (mm) : 75.6
  • Đường kính mâm bàn làm việc(mm): Þ337
  • Hành trình lên xuống mâm bàn(mm) : 300
  • Khoảng cách từ tâm mũi khoan đến lưng ngoài trụ khoan (mm) : 175
  • Khoảng cách từ tâm trục chính đến lưng ngoài trụ khoan (mm) : 280
  • Khoảng cách xa nhất từ đầu kẹp khoan đến mâm khoan (mm) : 370
  • Khoảng cách từ đầu kẹp khoan đến chân đế khoan (mm): : 500
  • Khoảng cách xa nhất từ đầu kẹp khoan đến mâm khoan (mm) : 280
  • Công suất động cơ điện (Hp) : 1/2Hp hay 1Hp  1450Vg/p
  • Điện áp sử dụng: 220v /  220v / 380v ba phase
  • Chiều cao máy : 990
  • Trọng lượng máy : 63Kg
  • Kích thước máy(DàixNgangxCao) : 630 x300 x 990
  • Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật

 Thông số kỹ thuật

  • Tên sản phẩm: Máy khoan bàn Tiến Đạt cao 1m KT-1000
  • Mã sản phẩm: KT-1000
  • Thương hiệu: Tiến Đạt
  • Xuất xứ: Việt Nam
  • Đường kính khoan tối đa (mm) :Þ3 -> Þ 16
  • Hành trình trục chính (mm) : 80
  • Tốc độ trục chính (vòng/phút) : 510 – 800 – 1180 - 1700
  • Lổ côn lắp đuôi mũi khoan: Côn số 3
  • Dây CUROA puly: FM40 x 1
  • Đường kính trụ khoan (mm) : 75.6
  • Đường kính mâm bàn làm việc(mm): Þ337
  • Hành trình lên xuống mâm bàn(mm) : 300
  • Khoảng cách từ tâm mũi khoan đến lưng ngoài trụ khoan (mm) : 175
  • Khoảng cách từ tâm trục chính đến lưng ngoài trụ khoan (mm) : 280
  • Khoảng cách xa nhất từ đầu kẹp khoan đến mâm khoan (mm) : 370
  • Khoảng cách từ đầu kẹp khoan đến chân đế khoan (mm): : 500
  • Khoảng cách xa nhất từ đầu kẹp khoan đến mâm khoan (mm) : 280
  • Công suất động cơ điện (Hp) : 1/2Hp hay 1Hp  1450Vg/p
  • Điện áp sử dụng: 220v /  220v / 380v ba phase
  • Chiều cao máy : 990
  • Trọng lượng máy : 63Kg
  • Kích thước máy(DàixNgangxCao) : 630 x300 x 990
  • Bảo hành: 12 tháng
Đánh giá sản phẩm